Thời gian hiện tại ở Hādī Kāz̧im, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Hādī Kāz̧im. Đánh bẩy Hādī Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Kāz̧im, nhiều khách sạn ở Hādī Kāz̧im, dân số ở Hādī Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Kāz̧im, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:09
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Kāz̧im, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Hādī Kāz̧im, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°4'22" 32.0727 |
Kinh độ | 44°38'6" 44.6349 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,284 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,252 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,050 |
Sân bay gần Hādī Kāz̧im, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 25 km 15 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 137 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 236 km 146 ml |