Thời gian hiện tại ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Qaryat aţ Ţaḩīnīyah. Đánh bẩy Qaryat aţ Ţaḩīnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat aţ Ţaḩīnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, dân số ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:22
:38 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'53" 32.0313 |
Kinh độ | 44°37'12" 44.6201 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,084 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,625 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,436 |
Sân bay gần Qaryat aţ Ţaḩīnīyah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 22 km 14 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 141 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 240 km 149 ml |