Thời gian hiện tại ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Dūr Ḑubāţ aş Şaf. Đánh bẩy Dūr Ḑubāţ aş Şaf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūr Ḑubāţ aş Şaf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, nhiều khách sạn ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, dân số ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūr Ḑubāţ aş Şaf, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Dūr Ḑubāţ aş Şaf, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°57'37" 31.9603 |
Kinh độ | 44°51'52" 44.8644 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,048 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,612 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,755 |
Sân bay gần Dūr Ḑubāţ aş Şaf, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 45 km 28 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 156 km 97 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 231 km 143 ml |