Thời gian hiện tại ở Tall Qūtah Kadah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tall Qūtah Kadah. Đánh bẩy Tall Qūtah Kadah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Qūtah Kadah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Qūtah Kadah, nhiều khách sạn ở Tall Qūtah Kadah, dân số ở Tall Qūtah Kadah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Qūtah Kadah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:53
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Qūtah Kadah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Tall Qūtah Kadah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°13'11" 35.2197 |
Kinh độ | 45°9'59" 45.1664 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,555 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,093 |
Sân bay gần Tall Qūtah Kadah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 40 km 25 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 205 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 272 km 169 ml |