Thời gian hiện tại ở Sar Kalū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sar Kalū. Đánh bẩy Sar Kalū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sar Kalū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sar Kalū, nhiều khách sạn ở Sar Kalū, dân số ở Sar Kalū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sar Kalū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:30
:01 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sar Kalū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sar Kalū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°57'33" 35.9591 |
Kinh độ | 45°27'41" 45.4614 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,096 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,180 |
Sân bay gần Sar Kalū, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 46 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 161 km 100 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 235 km 146 ml |