Thời gian hiện tại ở Gînkîn, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Gînkîn. Đánh bẩy Gînkîn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gînkîn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gînkîn, nhiều khách sạn ở Gînkîn, dân số ở Gînkîn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gînkîn, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:36
:48 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gînkîn, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Gînkîn, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'26" 36.0071 |
Kinh độ | 45°15'40" 45.261 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,273 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,958 |
Sân bay gần Gînkîn, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 50 km 31 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 179 km 111 ml | |
OMH | Urmia Airport | 185 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 251 km 156 ml |