Thời gian hiện tại ở Hawzī Huwājā, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Hawzī Huwājā. Đánh bẩy Hawzī Huwājā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawzī Huwājā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hawzī Huwājā, nhiều khách sạn ở Hawzī Huwājā, dân số ở Hawzī Huwājā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hawzī Huwājā, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:52
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawzī Huwājā, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Hawzī Huwājā, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°28'47" 35.4796 |
Kinh độ | 45°49'6" 45.8184 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,055 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,278 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,275 |
Sân bay gần Hawzī Huwājā, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 46 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 111 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 174 km 108 ml | |
OMH | Urmia Airport | 252 km 157 ml |