Thời gian hiện tại ở Dawl Pamū, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Dawl Pamū. Đánh bẩy Dawl Pamū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawl Pamū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawl Pamū, nhiều khách sạn ở Dawl Pamū, dân số ở Dawl Pamū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawl Pamū, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:17
:25 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawl Pamū, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Dawl Pamū, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°38'60" 35.65 |
Kinh độ | 45°42'44" 45.7123 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,315 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,209 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,423 |
Sân bay gần Dawl Pamū, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 37 km 23 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 126 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 194 km 121 ml | |
OMH | Urmia Airport | 231 km 144 ml |