Thời gian hiện tại ở Ālasyāw, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ālasyāw. Đánh bẩy Ālasyāw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālasyāw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālasyāw, nhiều khách sạn ở Ālasyāw, dân số ở Ālasyāw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālasyāw, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:01
:26 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālasyāw, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Ālasyāw, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'48" 35.5966 |
Kinh độ | 45°33'22" 45.556 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,777 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,064 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,270 |
Sân bay gần Ālasyāw, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 22 km 14 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 138 km 85 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 200 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml |