Thời gian hiện tại ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qox-î Ḧacî Ṟeshîd. Đánh bẩy Qox-î Ḧacî Ṟeshîd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qox-î Ḧacî Ṟeshîd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, nhiều khách sạn ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, dân số ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:44 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°43'2" 35.7171 |
Kinh độ | 45°38'37" 45.6436 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,968 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,180 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,806 |
Sân bay gần Qox-î Ḧacî Ṟeshîd, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 34 km 21 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 134 km 84 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 223 km 138 ml |