Thời gian hiện tại ở Bārgūrah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bārgūrah. Đánh bẩy Bārgūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bārgūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bārgūrah, nhiều khách sạn ở Bārgūrah, dân số ở Bārgūrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bārgūrah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:36
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bārgūrah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Bārgūrah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°51'47" 35.8631 |
Kinh độ | 45°41'36" 45.6934 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,326 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,309 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,178 |
Sân bay gần Bārgūrah, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 48 km 30 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 208 km 129 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 213 km 133 ml |