Thời gian hiện tại ở Kawrīn, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kawrīn. Đánh bẩy Kawrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawrīn, nhiều khách sạn ở Kawrīn, dân số ở Kawrīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawrīn, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:57
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawrīn, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Kawrīn, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'6" 35.9184 |
Kinh độ | 45°28'32" 45.4756 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 83,927 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,911 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,375 |
Sân bay gần Kawrīn, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 42 km 26 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 158 km 98 ml | |
OMH | Urmia Airport | 198 km 123 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 231 km 143 ml |