Thời gian hiện tại ở Kānī Khayl, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Khayl. Đánh bẩy Kānī Khayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Khayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Khayl, nhiều khách sạn ở Kānī Khayl, dân số ở Kānī Khayl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Khayl, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:14
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Khayl, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kānī Khayl, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'1" 35.9836 |
Kinh độ | 45°29'22" 45.4894 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,093 |
Về Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,285 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,690 |
Sân bay gần Kānī Khayl, Sharbazher District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 50 km 31 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 160 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 191 km 118 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 235 km 146 ml |