Thời gian hiện tại ở Darkat Khuwārū, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Darkat Khuwārū. Đánh bẩy Darkat Khuwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Darkat Khuwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Darkat Khuwārū, nhiều khách sạn ở Darkat Khuwārū, dân số ở Darkat Khuwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Darkat Khuwārū, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Darkat Khuwārū, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Darkat Khuwārū, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°59'27" 34.9908 |
Kinh độ | 45°30'38" 45.5105 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,712 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,687 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,705 |
Sân bay gần Darkat Khuwārū, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 66 km 41 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 140 km 87 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 165 km 103 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 176 km 110 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 226 km 141 ml |