Thời gian hiện tại ở ‘Umar Āghājān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – ‘Umar Āghājān. Đánh bẩy ‘Umar Āghājān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Umar Āghājān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Umar Āghājān, nhiều khách sạn ở ‘Umar Āghājān, dân số ở ‘Umar Āghājān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Umar Āghājān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Umar Āghājān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Umar Āghājān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°2'43" 35.0452 |
Kinh độ | 45°20'5" 45.3347 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,210 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,637 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,364 |
Sân bay gần ‘Umar Āghājān, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 57 km 36 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 154 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 182 km 113 ml | |
OMH | Urmia Airport | 292 km 182 ml |