Thời gian hiện tại ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kirdī Şafā al ‘Ulyā. Đánh bẩy Kirdī Şafā al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdī Şafā al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, dân số ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:30
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdī Şafā al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Kirdī Şafā al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°17'18" 35.2883 |
Kinh độ | 45°58'48" 45.9801 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,842 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,389 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,999 |
Sân bay gần Kirdī Şafā al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 67 km 42 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 94 km 58 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 149 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 277 km 172 ml |