Thời gian hiện tại ở Tabbah Jūt al Qadīmah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tabbah Jūt al Qadīmah. Đánh bẩy Tabbah Jūt al Qadīmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tabbah Jūt al Qadīmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tabbah Jūt al Qadīmah, nhiều khách sạn ở Tabbah Jūt al Qadīmah, dân số ở Tabbah Jūt al Qadīmah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tabbah Jūt al Qadīmah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tabbah Jūt al Qadīmah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Tabbah Jūt al Qadīmah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°24'16" 35.4045 |
Kinh độ | 45°44'21" 45.7393 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,477 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,330 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,308 |
Sân bay gần Tabbah Jūt al Qadīmah, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 42 km 26 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 117 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 173 km 108 ml | |
OMH | Urmia Airport | 258 km 161 ml |