Thời gian hiện tại ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Zērinjō-i Khwārū. Đánh bẩy Zērinjō-i Khwārū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zērinjō-i Khwārū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zērinjō-i Khwārū, nhiều khách sạn ở Zērinjō-i Khwārū, dân số ở Zērinjō-i Khwārū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:03
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°21'30" 35.3583 |
Kinh độ | 45°41'29" 45.6914 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,191 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,285 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,225 |
Sân bay gần Zērinjō-i Khwārū, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 41 km 25 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 173 km 108 ml | |
OMH | Urmia Airport | 262 km 163 ml |