Thời gian hiện tại ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Gayjīniyat Bāghah Kawn. Đánh bẩy Gayjīniyat Bāghah Kawn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gayjīniyat Bāghah Kawn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, nhiều khách sạn ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, dân số ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:46
:28
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:50
Thiên đình 11:51
Hoàng hôn 18:52

Về Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Vĩ độ35°15'45"
35.2626
Kinh độ46°6'39"
46.1108
Tính số lượt xem54

Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Dân số1,552,000
Tính số lượt xem86,967

Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Tính số lượt xem11,262

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem913,774

Sân bay gần Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

ISU Sulaimaniyah International Airport 79 km
49 ml
SDG Sanandaj Airport 82 km
51 ml
KSH Kermanshah Airport 138 km
86 ml
HDM Hamadan Airport 225 km
140 ml
OMH Urmia Airport 283 km
176 ml

Nơi gần Gayjīniyat Bāghah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq