Thời gian hiện tại ở Ţavīleh, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ţavīleh. Đánh bẩy Ţavīleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ţavīleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ţavīleh, nhiều khách sạn ở Ţavīleh, dân số ở Ţavīleh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ţavīleh, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:26
:41 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ţavīleh, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ţavīleh, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°11'54" 35.1982 |
Kinh độ | 46°10'55" 46.1819 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,838 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,389 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,924 |
Sân bay gần Ţavīleh, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
SDG | Sanandaj Airport | 76 km 47 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 129 km 80 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 292 km 181 ml |