Thời gian hiện tại ở Hawārah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Hawārah Kawn. Đánh bẩy Hawārah Kawn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawārah Kawn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hawārah Kawn, nhiều khách sạn ở Hawārah Kawn, dân số ở Hawārah Kawn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hawārah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:08
:14 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawārah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Hawārah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°8'7" 35.1352 |
Kinh độ | 46°8'28" 46.1411 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,257 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,299 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,808 |
Sân bay gần Hawārah Kawn, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 50 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 89 km 55 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 126 km 78 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 220 km 137 ml | |
OMH | Urmia Airport | 297 km 185 ml |