Thời gian hiện tại ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Sawá ‘Ash al ‘Ulyā. Đánh bẩy Sawá ‘Ash al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sawá ‘Ash al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, dân số ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:53
:59 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'41" 35.3115 |
Kinh độ | 45°49'45" 45.8291 |
Tính số lượt xem | 77 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,784 |
Về Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,242 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,028 |
Sân bay gần Sawá ‘Ash al ‘Ulyā, Qaḑā’ Ḩalabchah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 54 km 34 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 160 km 100 ml | |
OMH | Urmia Airport | 270 km 168 ml |