Thời gian hiện tại ở Tabah ‘Arab Ḩājj, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tabah ‘Arab Ḩājj. Đánh bẩy Tabah ‘Arab Ḩājj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tabah ‘Arab Ḩājj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tabah ‘Arab Ḩājj, nhiều khách sạn ở Tabah ‘Arab Ḩājj, dân số ở Tabah ‘Arab Ḩājj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tabah ‘Arab Ḩājj, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:45
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tabah ‘Arab Ḩājj, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Tabah ‘Arab Ḩājj, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°9'23" 35.1564 |
Kinh độ | 45°8'47" 45.1465 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,953 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,811 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,634 |
Sân bay gần Tabah ‘Arab Ḩājj, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 47 km 30 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 170 km 106 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 203 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 279 km 173 ml |