Thời gian hiện tại ở Karayzah Dalū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Karayzah Dalū. Đánh bẩy Karayzah Dalū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karayzah Dalū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karayzah Dalū, nhiều khách sạn ở Karayzah Dalū, dân số ở Karayzah Dalū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karayzah Dalū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:56
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karayzah Dalū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Karayzah Dalū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°10'13" 35.1702 |
Kinh độ | 45°12'22" 45.2061 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,594 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,646 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,530 |
Sân bay gần Karayzah Dalū, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 45 km 28 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 165 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 199 km 124 ml | |
OMH | Urmia Airport | 278 km 172 ml |