Thời gian hiện tại ở Gūrgayī Sīwah Sūr, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Gūrgayī Sīwah Sūr. Đánh bẩy Gūrgayī Sīwah Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrgayī Sīwah Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrgayī Sīwah Sūr, nhiều khách sạn ở Gūrgayī Sīwah Sūr, dân số ở Gūrgayī Sīwah Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gūrgayī Sīwah Sūr, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:30
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrgayī Sīwah Sūr, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Gūrgayī Sīwah Sūr, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'2" 35.5671 |
Kinh độ | 44°51'1" 44.8502 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,209 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,854 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,356 |
Sân bay gần Gūrgayī Sīwah Sūr, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 42 km 26 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml |