Thời gian hiện tại ở Chiraghe Ṟûte, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Chiraghe Ṟûte. Đánh bẩy Chiraghe Ṟûte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chiraghe Ṟûte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chiraghe Ṟûte, nhiều khách sạn ở Chiraghe Ṟûte, dân số ở Chiraghe Ṟûte, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chiraghe Ṟûte, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:01
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chiraghe Ṟûte, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Chiraghe Ṟûte, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°25'4" 35.4179 |
Kinh độ | 45°1'41" 45.0281 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,887 |
Về Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,800 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,016 |
Sân bay gần Chiraghe Ṟûte, Chamchamal District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 30 km 19 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 181 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 226 km 141 ml | |
OMH | Urmia Airport | 250 km 155 ml |