Thời gian hiện tại ở Qurá Sardār Āwah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Qurá Sardār Āwah. Đánh bẩy Qurá Sardār Āwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qurá Sardār Āwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qurá Sardār Āwah, nhiều khách sạn ở Qurá Sardār Āwah, dân số ở Qurá Sardār Āwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qurá Sardār Āwah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:01
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qurá Sardār Āwah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Qurá Sardār Āwah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'10" 35.5694 |
Kinh độ | 45°16'27" 45.2743 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,763 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,090 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,190 |
Sân bay gần Qurá Sardār Āwah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 4 km 2 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 162 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 217 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 234 km 145 ml |