Thời gian hiện tại ở Khirbat Sātiyārī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Khirbat Sātiyārī. Đánh bẩy Khirbat Sātiyārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Sātiyārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Sātiyārī, nhiều khách sạn ở Khirbat Sātiyārī, dân số ở Khirbat Sātiyārī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat Sātiyārī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:31
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Sātiyārī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Khirbat Sātiyārī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°36'1" 35.6002 |
Kinh độ | 45°1'53" 45.0313 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,079 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,331 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,970 |
Sân bay gần Khirbat Sātiyārī, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 26 km 16 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 184 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 143 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 237 km 147 ml |