Thời gian hiện tại ở Ḩayy Hawārī Barzah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ḩayy Hawārī Barzah. Đánh bẩy Ḩayy Hawārī Barzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Hawārī Barzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Hawārī Barzah, nhiều khách sạn ở Ḩayy Hawārī Barzah, dân số ở Ḩayy Hawārī Barzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Hawārī Barzah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Hawārī Barzah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩayy Hawārī Barzah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'12" 35.5699 |
Kinh độ | 45°27'55" 45.4652 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,875 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,309 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,874 |
Sân bay gần Ḩayy Hawārī Barzah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 14 km 8 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 236 km 146 ml |