Thời gian hiện tại ở Mujamma‘ Ţāslūjah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Mujamma‘ Ţāslūjah. Đánh bẩy Mujamma‘ Ţāslūjah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mujamma‘ Ţāslūjah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mujamma‘ Ţāslūjah, nhiều khách sạn ở Mujamma‘ Ţāslūjah, dân số ở Mujamma‘ Ţāslūjah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mujamma‘ Ţāslūjah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:16
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mujamma‘ Ţāslūjah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Mujamma‘ Ţāslūjah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°35'43" 35.5953 |
Kinh độ | 45°13'33" 45.2259 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,811 |
Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,297 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,135 |
Sân bay gần Mujamma‘ Ţāslūjah, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 9 km 6 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 166 km 103 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 223 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml |