Thời gian hiện tại ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Rashīd Ḩaras. Đánh bẩy ‘Arab Rashīd Ḩaras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Rashīd Ḩaras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, nhiều khách sạn ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, dân số ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:38
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Rashīd Ḩaras, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Rashīd Ḩaras, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°47'57" 32.7992 |
Kinh độ | 44°36'40" 44.611 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,497 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,637 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,900 |
Sân bay gần ‘Arab Rashīd Ḩaras, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 62 km 39 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 92 km 57 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 188 km 117 ml |