Thời gian hiện tại ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Hādī Maḩmūd. Đánh bẩy ‘Arab Hādī Maḩmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Hādī Maḩmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, nhiều khách sạn ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, dân số ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:04
:20 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Hādī Maḩmūd, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về ‘Arab Hādī Maḩmūd, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°39'48" 32.6633 |
Kinh độ | 44°48'49" 44.8137 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,367 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,607 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,003 |
Sân bay gần ‘Arab Hādī Maḩmūd, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 84 km 53 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 86 km 53 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 180 km 112 ml |