Thời gian hiện tại ở Ash Shariţayrah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ash Shariţayrah. Đánh bẩy Ash Shariţayrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shariţayrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shariţayrah, nhiều khách sạn ở Ash Shariţayrah, dân số ở Ash Shariţayrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shariţayrah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:52
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shariţayrah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ash Shariţayrah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°28'7" 32.4686 |
Kinh độ | 44°27'50" 44.464 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,377 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,853 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,290 |
Sân bay gần Ash Shariţayrah, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 53 km 33 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 90 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml |