Thời gian hiện tại ở Hādī Karīm, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil – Hādī Karīm. Đánh bẩy Hādī Karīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hādī Karīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hādī Karīm, nhiều khách sạn ở Hādī Karīm, dân số ở Hādī Karīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hādī Karīm, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:27
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hādī Karīm, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Hādī Karīm, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°27'8" 32.4521 |
Kinh độ | 44°54'55" 44.9153 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,489 |
Về Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 21,880 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,334 |
Sân bay gần Hādī Karīm, Al-Mahawil District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 71 km 44 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 187 km 116 ml |