Thời gian hiện tại ở Bāzīl, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Bāzīl. Đánh bẩy Bāzīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāzīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāzīl, nhiều khách sạn ở Bāzīl, dân số ở Bāzīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāzīl, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:17
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāzīl, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Bāzīl, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°37'0" 32.6167 |
Kinh độ | 44°23'60" 44.4 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,386 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,416 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,214 |
Sân bay gần Bāzīl, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 69 km 43 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 73 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 134 ml |