Thời gian hiện tại ở Madīnat Bābil, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Madīnat Bābil. Đánh bẩy Madīnat Bābil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat Bābil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat Bābil, nhiều khách sạn ở Madīnat Bābil, dân số ở Madīnat Bābil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Madīnat Bābil, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:42
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat Bābil, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Madīnat Bābil, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°32'24" 32.5399 |
Kinh độ | 44°24'53" 44.4148 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,003 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,382 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,684 |
Sân bay gần Madīnat Bābil, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 61 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 82 km 51 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml |