Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Kāz̧im, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Abbās Kāz̧im. Đánh bẩy ‘Abbās Kāz̧im mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Kāz̧im mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Kāz̧im, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Kāz̧im, dân số ở ‘Abbās Kāz̧im, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Kāz̧im, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Kāz̧im, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Abbās Kāz̧im, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°42'0" 32.7 |
Kinh độ | 44°19'60" 44.3333 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,389 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,417 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,258 |
Sân bay gần ‘Abbās Kāz̧im, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 63 km 39 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 79 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 216 km 134 ml |