Thời gian hiện tại ở Ḩayy aţ Ţuruq, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩayy aţ Ţuruq. Đánh bẩy Ḩayy aţ Ţuruq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aţ Ţuruq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aţ Ţuruq, nhiều khách sạn ở Ḩayy aţ Ţuruq, dân số ở Ḩayy aţ Ţuruq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aţ Ţuruq, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:49
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aţ Ţuruq, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ḩayy aţ Ţuruq, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°29'7" 32.4853 |
Kinh độ | 44°25'21" 44.4225 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,364 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,415 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,981 |
Sân bay gần Ḩayy aţ Ţuruq, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 55 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 88 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 221 km 138 ml |