Thời gian hiện tại ở ‘Arab Karīm Badal, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Arab Karīm Badal. Đánh bẩy ‘Arab Karīm Badal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Karīm Badal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Karīm Badal, nhiều khách sạn ở ‘Arab Karīm Badal, dân số ở ‘Arab Karīm Badal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Karīm Badal, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:11
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Karīm Badal, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab Karīm Badal, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°36'9" 32.6024 |
Kinh độ | 44°15'21" 44.2557 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,334 |
Về Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,413 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,504 |
Sân bay gần ‘Arab Karīm Badal, Al-Musayab District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 69 km 43 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 73 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 142 ml |