Thời gian hiện tại ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan. Đánh bẩy Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, nhiều khách sạn ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, dân số ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:29
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°30'31" 32.5087 |
Kinh độ | 44°19'24" 44.3233 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,516 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,246 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,616 |
Sân bay gần Kāz̧im ‘Abd al Ḩasan, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 58 km 36 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 84 km 52 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 141 ml |