Thời gian hiện tại ở Fāris, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Fāris. Đánh bẩy Fāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāris, nhiều khách sạn ở Fāris, dân số ở Fāris, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fāris, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:35
:15 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāris, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Fāris, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'53" 32.3314 |
Kinh độ | 44°19'1" 44.3169 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,394 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,155 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,389 |
Sân bay gần Fāris, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 38 km 24 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 103 km 64 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 239 km 149 ml |