Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩājjī Mardān, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Ḩājjī Mardān. Đánh bẩy Qaryat Ḩājjī Mardān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩājjī Mardān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩājjī Mardān, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩājjī Mardān, dân số ở Qaryat Ḩājjī Mardān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩājjī Mardān, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:43
:14 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩājjī Mardān, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaryat Ḩājjī Mardān, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'12" 32.2699 |
Kinh độ | 44°24'59" 44.4164 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,989 |
Về Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,124 |
Sân bay gần Qaryat Ḩājjī Mardān, Al-Hilla District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 31 km 19 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 236 km 147 ml |