Thời gian hiện tại ở Ḩusayn at Tājī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩusayn at Tājī. Đánh bẩy Ḩusayn at Tājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusayn at Tājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusayn at Tājī, nhiều khách sạn ở Ḩusayn at Tājī, dân số ở Ḩusayn at Tājī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusayn at Tājī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:40
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusayn at Tājī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩusayn at Tājī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'54" 32.3983 |
Kinh độ | 44°50'6" 44.835 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,747 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,815 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,090 |
Sân bay gần Ḩusayn at Tājī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 62 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 111 km 69 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 197 km 122 ml |