Thời gian hiện tại ở Jalīl Waḩīd Budaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Jalīl Waḩīd Budaywī. Đánh bẩy Jalīl Waḩīd Budaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalīl Waḩīd Budaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalīl Waḩīd Budaywī, nhiều khách sạn ở Jalīl Waḩīd Budaywī, dân số ở Jalīl Waḩīd Budaywī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jalīl Waḩīd Budaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:12
:56 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalīl Waḩīd Budaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Jalīl Waḩīd Budaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°22'43" 32.3785 |
Kinh độ | 44°45'54" 44.7649 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,533 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,700 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,610 |
Sân bay gần Jalīl Waḩīd Budaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 56 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 110 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml |