Thời gian hiện tại ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn. Đánh bẩy Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, nhiều khách sạn ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, dân số ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:04
:48 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'33" 32.2757 |
Kinh độ | 44°56'52" 44.9479 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,169 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,976 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,090 |
Sân bay gần Nāz̧im Shakkūr al Ḩassūn, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 61 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 199 km 124 ml |