Thời gian hiện tại ở Ḩalāwī al Farḩān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩalāwī al Farḩān. Đánh bẩy Ḩalāwī al Farḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalāwī al Farḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalāwī al Farḩān, nhiều khách sạn ở Ḩalāwī al Farḩān, dân số ở Ḩalāwī al Farḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalāwī al Farḩān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:49
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalāwī al Farḩān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩalāwī al Farḩān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'6" 32.3017 |
Kinh độ | 44°52'49" 44.8802 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,965 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,858 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,840 |
Sân bay gần Ḩalāwī al Farḩān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 58 km 36 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 123 km 76 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 201 km 125 ml |