Thời gian hiện tại ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Dāyiḩ ‘Ulaywī. Đánh bẩy Dāyiḩ ‘Ulaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāyiḩ ‘Ulaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, nhiều khách sạn ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, dân số ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāyiḩ ‘Ulaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Dāyiḩ ‘Ulaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'42" 32.395 |
Kinh độ | 44°56'11" 44.9365 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 88,039 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,968 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,039 |
Sân bay gần Dāyiḩ ‘Ulaywī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 68 km 42 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 117 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 190 km 118 ml |