Thời gian hiện tại ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Mūḩān ‘Abd al Mahdī. Đánh bẩy Mūḩān ‘Abd al Mahdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mūḩān ‘Abd al Mahdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, nhiều khách sạn ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, dân số ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:25
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mūḩān ‘Abd al Mahdī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Mūḩān ‘Abd al Mahdī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'47" 32.3964 |
Kinh độ | 44°53'23" 44.8897 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,317 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,056 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,772 |
Sân bay gần Mūḩān ‘Abd al Mahdī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 65 km 40 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 193 km 120 ml |