Thời gian hiện tại ở Musá al Ward, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Musá al Ward. Đánh bẩy Musá al Ward mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Musá al Ward mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Musá al Ward, nhiều khách sạn ở Musá al Ward, dân số ở Musá al Ward, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Musá al Ward, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Musá al Ward, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Musá al Ward, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'18" 32.305 |
Kinh độ | 44°48'30" 44.8083 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 86,831 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,329 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,098 |
Sân bay gần Musá al Ward, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 53 km 33 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml |