Thời gian hiện tại ở Al Ḩamīdīyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamīdīyah, dân số ở Al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamīdīyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:41
:08 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamīdīyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Al Ḩamīdīyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°15'27" 32.2575 |
Kinh độ | 44°32'25" 44.5403 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,848 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,787 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,336 |
Sân bay gần Al Ḩamīdīyah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 33 km 20 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 115 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 142 ml |